Đọc nhanh: 细条纹 (tế điều văn). Ý nghĩa là: hoa văn sọc dài; mảnh.
细条纹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa văn sọc dài; mảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细条纹
- 培根 有肥 条纹 和 瘦 条纹
- Thịt ba rọi có những vân mỡ và lát thịt.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 在 温婉 的 和 风 的 吹拂 下 , 湖面 荡漾 着 细细的 波纹
- Dưới làn gió nhẹ nhàng thổi qua, mặt hồ lăn tăn những gợn sóng nhỏ.
- 用细 线条 把 景物 的 轮 廊 勾描 出来
- dùng vài nét phác hoạ phong cảnh.
- 公司 内部 有 详细 的 考勤 条例
- Công ty có điều lệ chấm công chi tiết.
- 细弱 的 柳条 垂 在 水面 上
- những cành liễu nhỏ bé yếu ớt rủ trên mặt nước.
- 这幅 画 的 线条 很 细
- Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.
- 签署 工作 合同 之前 要 仔细阅读 条款
- Trước khi ký hợp đồng lao động, cần đọc kỹ các điều khoản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
纹›
细›