Đọc nhanh: 线规 (tuyến quy). Ý nghĩa là: thước đo đường kính bằng kim loại; com-pa đo đường kính dây.
线规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước đo đường kính bằng kim loại; com-pa đo đường kính dây
测量金属线的直径用的工具,是一块圆形或方形的钢板,边缘有许多大小不同的开口,并标有线号或尺寸金属线恰好通过的开口所标的号数或尺寸就是该 线的号数或直径
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线规
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 研究 曲线 的 规律
- Nghiên cứu quy luật của đường cong.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
- 抢道线 是 比赛 中 常见 的 违规行为 , 可能 会 被判 犯规
- Chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung là hành vi vi phạm thường thấy trong thi đấu và có thể bị phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
规›