Đọc nhanh: 划线规 (hoa tuyến quy). Ý nghĩa là: Thước vạch dấu (nghề mộc).
划线规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thước vạch dấu (nghề mộc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 划线规
- 十年规划
- kế hoạch mười năm; trù tính mười năm.
- 他 主导 了 项目 的 整体规划
- Anh ấy đã dẫn dắt toàn bộ kế hoạch dự án.
- 制订 规划
- lập kế hoạch
- 公司 计划 扩大 生产 规模
- Công ty dự định mở rộng quy mô sản xuất.
- 他 曾 参预 这个 规划 的 制订 工作
- anh ấy đã từng tham dự công tác định quy hoạch này
- 开发 海涂 要 规划
- Khai thác bãi bồi biển cần quy hoạch.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 抢道线 是 比赛 中 常见 的 违规行为 , 可能 会 被判 犯规
- Chạy vào vạch cho phép chạy vào đường chung là hành vi vi phạm thường thấy trong thi đấu và có thể bị phạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
线›
规›