Đọc nhanh: 线脚 (tuyến cước). Ý nghĩa là: đường may, mũi khâu. Ví dụ : - 线脚很密。 đường may rất nhặt; đường may rất khít.
线脚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường may
针脚
- 线脚 很密
- đường may rất nhặt; đường may rất khít.
✪ 2. mũi khâu
缝纫时前后两针之间的距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线脚
- 七手八脚
- ba chân bốn cẳng.
- 一股 线
- Một sợi dây.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 线脚 很密
- đường may rất nhặt; đường may rất khít.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 顺着 线头 找 针脚 ( 比喻 寻找 事情 的 线索 )
- tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
线›
脚›