线脚 xiànjiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tuyến cước】

Đọc nhanh: 线脚 (tuyến cước). Ý nghĩa là: đường may, mũi khâu. Ví dụ : - 线脚很密。 đường may rất nhặt; đường may rất khít.

Ý Nghĩa của "线脚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

线脚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đường may

针脚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 线脚 xiànjiǎo 很密 hěnmì

    - đường may rất nhặt; đường may rất khít.

✪ 2. mũi khâu

缝纫时前后两针之间的距离

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线脚

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 线脚 xiànjiǎo 很密 hěnmì

    - đường may rất nhặt; đường may rất khít.

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 顺着 shùnzhe 线头 xiàntóu zhǎo 针脚 zhēnjiǎo ( 比喻 bǐyù 寻找 xúnzhǎo 事情 shìqing de 线索 xiànsuǒ )

    - tìm đầu mối của sự việc; lần theo đường chỉ tìm mối chỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao