Đọc nhanh: 线合规划 (tuyến hợp quy hoa). Ý nghĩa là: Quy hoạch dây chuyền.
线合规划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quy hoạch dây chuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线合规划
- 他 用 尺子 划线
- Anh ta vẽ đường bằng thước kẻ.
- 保险金额 此类 合同规定 的 保险 的 金额 或 比例
- Số tiền bảo hiểm được quy định trong hợp đồng này là số tiền hoặc tỷ lệ bảo hiểm của loại bảo hiểm này.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 我们 采纳 合理 的 规划
- Chúng tôi tiếp nhận quy hoạch hợp lý.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 产品 完全符合 规格
- Sản phẩm hoàn toàn phù hợp với quy cách.
- 他 正在 进行 财务 规划 , 以 确保 未来 的 稳定
- Anh ấy đang thực hiện kế hoạch tài chính để đảm bảo sự ổn định trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
合›
线›
规›