Đọc nhanh: 回归线 (hồi quy tuyến). Ý nghĩa là: chí tuyến; hồi quy tuyến; đường hồi quy (cách đường xích đạo của trái đất ở 23o27' về phía bắc và 23o27' về phía nam.). Ví dụ : - 他的家乡在北回归线的北面。 Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
回归线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chí tuyến; hồi quy tuyến; đường hồi quy (cách đường xích đạo của trái đất ở 23o27' về phía bắc và 23o27' về phía nam.)
地球上赤道南北各23o26';处的纬度圈北边的叫北回归线,南边的叫南回归线夏至时,太阳直射在南纬23o26'太阳直射的范围限于这两条纬线之间,来回移动,所以叫回归线
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回归线
- 他 的 家乡 在 北回归线 的 北面
- Quê hương của anh ấy nằm ở phía bắc đường xích đạo.
- 连去 带回 , 归齐 不到 一个 星期
- vừa đi và về, nói chung không đến một tuần.
- 她 想 回归 儿童 时代
- Cô ấy muốn trở về thời thơ ấu.
- 我们 终于 回归 故里
- Chúng tôi cuối cùng đã trở về quê hương.
- 她 希望 能 回归 学校
- Cô ấy hy vọng có thể trở lại trường học.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
归›
线›