Đọc nhanh: 线性算子 (tuyến tính toán tử). Ý nghĩa là: toán tử tuyến tính (toán học.).
线性算子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. toán tử tuyến tính (toán học.)
linear operator (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 线性算子
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 使性子
- nổi nóng; phát cáu
- 他捺住 性子 又 解释 了 一遍
- Anh ấy kiềm chế lại và giải thích thêm một lần nữa.
- 他 是 个 急性子 , 总 要 一口气 把 话 说完
- anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 振动 在 一个 平衡位置 附近 一个 粒子 或 弹性 固体 迅速 的 直线运动
- Chuyển động thẳng tới của một hạt hoặc chất rắn đàn hồi gần vị trí cân bằng.
- 他 性子 肉 , 让 人烦
- Tính cách anh ấy chậm chạp, làm người ta bực mình.
- 他 也 算是 个 知识分子
- Anh ấy cũng được coi là một thành phần trí thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
性›
算›
线›