纽襻 niǔ pàn
volume volume

Từ hán việt: 【nữu phán】

Đọc nhanh: 纽襻 (nữu phán). Ý nghĩa là: khuyết áo.

Ý Nghĩa của "纽襻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纽襻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyết áo

(纽襻儿) 扣住纽扣的套

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽襻

  • volume volume

    - jiāng zài 正午 zhèngwǔ 抵达 dǐdá 纽约 niǔyuē

    - Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.

  • volume volume

    - 批评 pīpíng 自我批评 zìwǒpīpíng shì 团结 tuánjié de 纽带 niǔdài shì 进步 jìnbù de 保证 bǎozhèng

    - mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.

  • volume volume

    - 枢纽 shūniǔ 工程 gōngchéng

    - công trình trọng điểm.

  • volume volume

    - de 外套 wàitào diào le 一颗 yīkē 纽扣 niǔkòu

    - Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.

  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn

    - khuyết áo; khuy áo (để cài cúc áo).

  • volume volume

    - 枢纽 shūniǔ

    - then chốt.

  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn ér

    - cái khuy áo.

  • volume volume

    - 纽襻 niǔpàn huō le

    - khuy áo đứt ra rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Niǔ
    • Âm hán việt: Nữu , Nựu
    • Nét bút:フフ一フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNG (女一弓土)
    • Bảng mã:U+7EBD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Y 衣 (+19 nét)
    • Pinyin: Pàn
    • Âm hán việt: Phán
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨ノ丶ノ丶ノ丶一丨ノ丶一ノ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDDQ (中木木手)
    • Bảng mã:U+897B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp