Đọc nhanh: 纽襻 (nữu phán). Ý nghĩa là: khuyết áo.
纽襻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyết áo
(纽襻儿) 扣住纽扣的套
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纽襻
- 她 将 在 正午 抵达 纽约
- Cô ấy sẽ đến New York vào buổi trưa.
- 批评 和 自我批评 是 团结 的 纽带 , 是 进步 的 保证
- mối quan hệ giữa phê bình và tự phê bình là đảm bảo cho sự tiến bộ.
- 枢纽 工程
- công trình trọng điểm.
- 我 的 外套 掉 了 一颗 纽扣
- Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.
- 纽襻
- khuyết áo; khuy áo (để cài cúc áo).
- 枢纽
- then chốt.
- 纽襻 儿
- cái khuy áo.
- 纽襻 豁 了
- khuy áo đứt ra rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纽›
襻›