Đọc nhanh: 纺织品制墙上挂毯 (phưởng chức phẩm chế tường thượng quải thảm). Ý nghĩa là: Vải lót mũ mảnh vải nhỏ để lót mũ.
纺织品制墙上挂毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải lót mũ mảnh vải nhỏ để lót mũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织品制墙上挂毯
- 墙上 挂 着 一面镜子
- Trên tường có treo một tấm gương.
- 墙上 挂 着 一个 钟
- Trên tường treo một chiếc đồng hồ.
- 图书市场 上 音像制品 开始 走红
- trên thị trường tranh, sách những sản phẩm băng đĩa bán rất chạy.
- 我 的 起居室 的 墙上 挂 着 一块 壁毯
- Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.
- 墙上 挂 着 几幅 屏
- Trên tường treo vài bức bình.
- 墙上 挂 着 一串串 辣椒 , 风吹日晒 , 都 已经 干瘪 了
- Mấy chùm ớt treo trên tường bị gió thổi khô quắt lại.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 的 真 像 在 墙上 挂 着
- Chân dung của anh ấy treo trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
制›
品›
墙›
挂›
毯›
纺›
织›