家具遮盖物 jiājù zhēgài wù
volume volume

Từ hán việt: 【gia cụ già cái vật】

Đọc nhanh: 家具遮盖物 (gia cụ già cái vật). Ý nghĩa là: Tấm phủ rộng cho đồ nội thất.

Ý Nghĩa của "家具遮盖物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

家具遮盖物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tấm phủ rộng cho đồ nội thất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家具遮盖物

  • volume volume

    - mǎi le 一堂 yītáng 新家具 xīnjiājù

    - Mua một bộ nội thất mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen mǎi le 一整套 yīzhěngtào 家具 jiājù

    - Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.

  • volume volume

    - 他委 tāwěi le 旧家具 jiùjiājù 不顾 bùgù

    - Anh đã vứt bỏ đi đồ nội thất cũ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 布置 bùzhì 新居 xīnjū 添购 tiāngòu le 不少 bùshǎo 家具 jiājù

    - Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen tái le tái 家具 jiājù

    - Họ đã bê bốn thùng đồ nội thất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 拆卸 chāixiè 旧家具 jiùjiājù

    - Họ đang tháo dỡ đồ nội thất cũ.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huàn le 全新 quánxīn de 家具 jiājù

    - Họ đã thay đổi toàn bộ đồ nội thất mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Gài , Gě , Hé
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGBT (廿土月廿)
    • Bảng mã:U+76D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+11 nét)
    • Pinyin: Zhē
    • Âm hán việt: Già
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一丶丶丶丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YITF (卜戈廿火)
    • Bảng mã:U+906E
    • Tần suất sử dụng:Cao