Đọc nhanh: 纺织品制家具罩 (phưởng chức phẩm chế gia cụ tráo). Ý nghĩa là: Tấm phủ đồ đạc bằng vải.
纺织品制家具罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm phủ đồ đạc bằng vải
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纺织品制家具罩
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 檀 可 制造 家具
- Cây đàn hương có thể chế tạo đồ gia dụng.
- 这家 公司 出口 纺织品
- Công ty này xuất khẩu hàng dệt may.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 他 拥有 一家 工厂 , 生产 一系列 纺织品
- Ông sở hữu một nhà máy sản xuất nhiều mặt loại hàng dệt.
- 我司 是 一家 生产 时尚礼品 、 织带 的 生产厂家
- Công ty chúng tôi là nhà máy sản xuất hàng đầu về quà tặng và ruy băng thời trang.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
制›
品›
家›
纺›
织›
罩›