Đọc nhanh: 衬料 (sấn liệu). Ý nghĩa là: Vải lót (vải).
衬料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải lót (vải)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 买 这件 衬衣 要 多少 钱
- Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.
- 书包 的 衬 需要 更换 了
- Lớp lót của cặp sách cần phải thay rồi.
- 事态 的 发展 难以逆料
- diễn biến của sự việc khó mà liệu trước được.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
衬›