Đọc nhanh: 黑额凤鹛 (hắc ngạch phượng _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) yuhina cằm đen (Yuhina nigrimenta).
黑额凤鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) yuhina cằm đen (Yuhina nigrimenta)
(bird species of China) black-chinned yuhina (Yuhina nigrimenta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑额凤鹛
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 为啥 让 我 背黑锅 ?
- Mắc gì bắt tôi nhận tội thay?
- 两手 油泥 , 黑糊糊 的
- hai tay đầy dầu, đen nhẻm.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 为 人 子女 , 父母 望子成龙 望女成凤 的 心情 是 很 被 理解 的
- Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.
- 两手 尽是 墨 , 黢黑 的
- hai bàn tay toàn mực đen sì.
- 下班 的 时候 , 天 已经 黑 了
- Lúc tan làm, trời đã tối rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
额›
鹛›
黑›