Đọc nhanh: 褐头凤鹛 (hạt đầu phượng _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đài Loan yuhina (Yuhina brunneiceps).
褐头凤鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đài Loan yuhina (Yuhina brunneiceps)
(bird species of China) Taiwan yuhina (Yuhina brunneiceps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褐头凤鹛
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 这头 驴 毛 呈 灰褐色
- Con lừa này lông có màu xám nâu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我想养 只 凤头 鹦鹉 带 去 滑旱冰
- Tôi muốn có một con gà trống để tham gia Trượt patin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凤›
头›
褐›
鹛›