Đọc nhanh: 纸煤儿 (chỉ môi nhi). Ý nghĩa là: mồi lửa; dây dẫn lửa.
纸煤儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồi lửa; dây dẫn lửa
引火用的很细的纸卷儿也作纸媒儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸煤儿
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy lộn
- 字纸篓 儿
- sọt đựng giấy vụn.
- 我 喜欢 揉 纸 团儿
- Tôi thích vo viên giấy.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 我用 纸捻 儿 点燃 了 火
- Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 捅 火时 手重 了 些 , 把 炉子 里 没 烧尽 的 煤块 儿 都 给 捅 下来 了
- chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
煤›
纸›