纸煤儿 zhǐ méi er
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ môi nhi】

Đọc nhanh: 纸煤儿 (chỉ môi nhi). Ý nghĩa là: mồi lửa; dây dẫn lửa.

Ý Nghĩa của "纸煤儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纸煤儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mồi lửa; dây dẫn lửa

引火用的很细的纸卷儿也作纸媒儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸煤儿

  • volume volume

    - 纸片儿 zhǐpiāner

    - mảnh giấy.

  • volume volume

    - 字纸篓 zìzhǐlǒu ér

    - sọt đựng giấy lộn

  • volume volume

    - 字纸篓 zìzhǐlǒu ér

    - sọt đựng giấy vụn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan róu zhǐ 团儿 tuánér

    - Tôi thích vo viên giấy.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 纸捻 zhǐniǎn ér 点燃 diǎnrán le huǒ

    - Tôi dùng sợi bấc giấy để châm lửa.

  • volume volume

    - 时代广场 shídàiguǎngchǎng 这儿 zhèér de 五彩 wǔcǎi 纸片 zhǐpiàn 纷纷 fēnfēn 落下 làxià

    - Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.

  • volume volume

    - tǒng 火时 huǒshí 手重 shǒuzhòng le xiē 炉子 lúzi méi 烧尽 shāojǐn de 煤块 méikuài ér dōu gěi tǒng 下来 xiàlai le

    - chọc lò hơi mạnh tay một tý làm rớt những hòn than chưa cháy hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Môi
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FTMD (火廿一木)
    • Bảng mã:U+7164
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao