纸桌布 zhǐ zhuōbù
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ trác bố】

Đọc nhanh: 纸桌布 (chỉ trác bố). Ý nghĩa là: Khăn trải bàn ăn bằng giấy.

Ý Nghĩa của "纸桌布" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纸桌布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khăn trải bàn ăn bằng giấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸桌布

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng 抹布 mābù 桌子 zhuōzi

    - Tôi dùng khăn lau bàn.

  • volume volume

    - 我摩着 wǒmózhe 桌上 zhuōshàng de 纸张 zhǐzhāng

    - Tôi vuốt nhẹ tờ giấy trên bàn.

  • volume volume

    - 三块 sānkuài 桌布 zhuōbù

    - ba tấm khăn trải bàn.

  • volume volume

    - 掀起 xiānqǐ le 桌布 zhuōbù

    - Cô ấy đã vén tấm khăn trải bàn lên.

  • volume volume

    - 书桌 shūzhuō 被覆 bèifù shàng le 一层 yīcéng

    - Bàn học che phủ một lớp vải.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū 等等 děngděng

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū děng 文具 wénjù

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.

  • volume volume

    - yòng 抹布 mābù 揩拭 kāishì 桌子 zhuōzi

    - Dùng giẻ lau sạch bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǐ
    • Âm hán việt: Chỉ
    • Nét bút:フフ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHVP (女一竹女心)
    • Bảng mã:U+7EB8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao