Đọc nhanh: 纸制横幅 (chỉ chế hoành bức). Ý nghĩa là: Biểu ngữ bằng giấy.
纸制横幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu ngữ bằng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸制横幅
- 巨幅 横标
- biểu ngữ lớn
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 横幅标语 横挂 街边
- Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 她 制作 出来 了 一幅 画
- Cô ấy đã vẽ ra một bức tranh.
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
幅›
横›
纸›