Đọc nhanh: 横幅 (hoành bức). Ý nghĩa là: hoành phi; biểu ngữ; băng biểu ngữ. Ví dụ : - 一条(张、幅)横幅。 một bức biểu ngữ.
横幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoành phi; biểu ngữ; băng biểu ngữ
横的字画、标语、锦旗等
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横幅
- 巨幅 横标
- biểu ngữ lớn
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 横幅标语 横挂 街边
- Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 事情 是 你 干 的 , 我 横 没 过问
- Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
横›