Đọc nhanh: 纸制奶油容器 (chỉ chế nãi du dung khí). Ý nghĩa là: Đồ chứa kem bằng giấy Đồ đựng kem bằng giấy.
纸制奶油容器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ chứa kem bằng giấy Đồ đựng kem bằng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸制奶油容器
- 在 窑 里 烧制 陶器
- Nung chế tạo đồ gốm trong lò.
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 奶油 要 放在 冰箱 里 保存
- Kem tươi cần được bảo quản trong tủ lạnh.
- 在 北方 竹器 容易 干裂
- Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.
- 她 从 容器 中 舀 冰淇淋
- Cô ấy múc kem từ trong hộp.
- 你 觉得 是 自制 的 消音器
- Bạn đang nghĩ bộ giảm thanh tự chế?
- 她 用 美容 仪器 做 面部 护理 , 效果 很 好
- Cô ấy sử dụng thiết bị làm đẹp để chăm sóc da mặt, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
器›
奶›
容›
油›
纸›