Đọc nhanh: 奶油干酪 (nãi du can lạc). Ý nghĩa là: Pho mát.
奶油干酪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pho mát
奶油干酪是一种乳制品,制作原料主要有奶油、食盐。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油干酪
- 奶酪 馊 了 , 发出 酸 臭味
- Phô mai đã thiu, sinh ra mùi chua.
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 她 喜欢 吃 奶酪
- Cô ấy thích ăn phô mai.
- 奶油 的 味道 很 香浓
- Vị của kem tươi rất thơm.
- 你 能 把 帕 马森 干酪 递给 我 吗
- Bạn có thể vượt qua pho mát Parmesan?
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奶›
干›
油›
酪›