Đọc nhanh: 奶油布丁 (nãi du bố đinh). Ý nghĩa là: Bánh pudding bơ.
奶油布丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh pudding bơ
奶油布丁是一款游戏,大小860.06 KB。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油布丁
- 你 都 不 喜欢 吃 约克郡 布丁
- Bạn thậm chí không thích bánh pudding Yorkshire.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 油 搌布 沾手 很腻
- vải thấm dầu, sờ dính tay lắm.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 我 喜欢 在 咖啡 里加 奶油
- Tôi thích thêm kem tươi vào cà phê.
- 她 每天 夜里 起来 给 孩子 喂奶 , 换尿布 , 没睡 过 一个 囫囵 觉
- cả đêm cô ấy thức giấc cho con bú, thay tả, không có đêm nào ngủ ngon.
- 我 是 为 上面 鲜奶油 才 买 的
- Tôi mua nó cho kem đánh bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
奶›
布›
油›