Đọc nhanh: 奶油卷 (nãi du quyển). Ý nghĩa là: Bánh cuộn bơ.
奶油卷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh cuộn bơ
用高筋粉200克、低筋粉50克、砂糖25克、食盐4克、脱脂奶粉10克、水130克、速溶酵母4克、蛋40克、黄油40克为原料烘焙而成的甜品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奶油卷
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 行李卷儿 外边 再包 一层 油布
- bên ngoài gói hành lý lại bọc thêm một lớp giấy dầu.
- 搅 奶油 并 不是 一件 难事
- Khuấy kem không phải là một công việc khó khăn.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 奶奶 让 我 去 超市 买 风油精
- Bà nội bảo tôi đi siêu thị mua dầu gió.
- 这种 奶油 的 口感 细腻
- Loại kem này có cảm giác mịn màng.
- 我 喜欢 在 咖啡 里加 奶油
- Tôi thích thêm kem tươi vào cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卷›
奶›
油›