Đọc nhanh: 纵意 (tung ý). Ý nghĩa là: cẩu thả; ương bướng.
纵意 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cẩu thả; ương bướng
肆意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵意
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 笔意 纵横
- tung hoành ngọn bút
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 一番 好意
- tấm lòng tốt
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 你 可以 纵 发挥 你 的 创意
- Bạn có thể tự do phát huy sự sáng tạo của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
纵›