Đọc nhanh: 纳雍县 (nạp ủng huyện). Ý nghĩa là: Hạt Nayong thuộc tỉnh Bijie 畢節地區 | 毕节地区 , Quý Châu.
✪ 1. Hạt Nayong thuộc tỉnh Bijie 畢節地區 | 毕节地区 , Quý Châu
Nayong county in Bijie prefecture 畢節地區|毕节地区 [Bi4 jié dì qū], Guizhou
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳雍县
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 又 纳妾 了
- Anh ấy lại cưới vợ lẽ nữa.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 他 去 田纳西州 了
- Anh ấy chuyển đến Tennessee.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
纳›
雍›