Đọc nhanh: 纸火柴 (chỉ hoả sài). Ý nghĩa là: diêm làm bằng bìa cứng.
纸火柴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. diêm làm bằng bìa cứng
matches made of cardboard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸火柴
- 她 擦 着 一根 火柴
- Cô ấy đang quẹt một que diêm.
- 他 在 院子 里 搂 柴火
- Anh ấy gom củi ở trong sân.
- 她 去 搂 一些 柴火 准备 做饭
- Cô ấy đi ôm một ít củi chuẩn bị nấu cơm.
- 准备 些 柴火
- Chuẩn bị một ít củi lửa.
- 他 把 火柴 点燃 了
- Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.
- 干燥 的 柴火 容易 点燃
- Củi khô dễ cháy.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 他 买 了 一捆 柴火
- Anh ấy mua một bó củi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
柴›
火›
纸›