Đọc nhanh: 纳贡 (nạp cống). Ý nghĩa là: tiến cống; cống nạp; cống phụng. Ví dụ : - 进贡的义务支付贡金或缴纳贡税的义务 Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
纳贡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiến cống; cống nạp; cống phụng
进贡
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳贡
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 交纳 膳费
- nộp tiền ăn.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 他 为 家乡 发展 做 贡献
- Anh đóng góp vào sự phát triển của quê hương mình.
- 他们 为 国家 做出 了 新 的 贡献
- Họ có những cống hiến mới cho đất nước.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
贡›