Đọc nhanh: 纳米技术 (nạp mễ kĩ thuật). Ý nghĩa là: công nghệ nano.
纳米技术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nghệ nano
nanotechnology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳米技术
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 新 技术 纳入 生产 系统
- Công nghệ mới được đưa vào hệ thống sản xuất.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 他们 创造 了 全新 的 技术
- Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 他们 突破 了 技术 难关
- Họ đã vượt qua khó khăn kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
术›
米›
纳›