Đọc nhanh: 利伯维尔 (lợi bá duy nhĩ). Ý nghĩa là: Li-brơ-vin; Libreville (thủ đô Ga-bông).
利伯维尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li-brơ-vin; Libreville (thủ đô Ga-bông)
加蓬的首都和第一大城市,位于该国西北部,几内亚湾沿岸建于1843年,当时是法国的贸易站,自从获得自由的奴隶在这里定居后,被称作利伯维尔 (1848年)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利伯维尔
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
利›
尔›
维›