Đọc nhanh: 净现值规则 (tịnh hiện trị quy tắc). Ý nghĩa là: Net-Present-Value Rule Giá trị hiện tại ròng.
净现值规则 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Net-Present-Value Rule Giá trị hiện tại ròng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 净现值规则
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 他 对 新 规则 很 疑惑
- Anh ấy rất nghi ngờ về quy tắc mới.
- 他们 企图 改变 规则
- Họ định thay đổi quy tắc.
- 他们 遵 规则 进行 比赛
- Bọn họ tuân theo quy tắc tiến hành thi đấu.
- 他 对 新 规则 感到 困惑
- Anh ấy cảm thấy bối rối với quy tắc mới.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
净›
则›
现›
规›