Đọc nhanh: 纯良 (thuần lương). Ý nghĩa là: thuần sắc; màu thuần。在國際色標上 (CIE coordinates) 位于光譜軌跡和紫色 (品紅色) 邊界上的顏色。.
纯良 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuần sắc; màu thuần。在國際色標上 (CIE coordinates) 位于光譜軌跡和紫色 (品紅色) 邊界上的顏色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯良
- 不良风气
- Nếp sống không lành mạnh.
- 别 欺 她 单纯 善良
- Đừng lợi dụng sự đơn thuần lương thiện của cô ấy.
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 串换 优良品种
- đổi giống tốt cho nhau.
- 习艺 有 年 , 渐臻 纯熟
- học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.
- 善良 的 意思 是 心地纯洁
- “Lòng nhân ái” có nghĩa là tấm lòng trong sáng.
- 中 越 建立 了 良好 关系
- Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纯›
良›