纯良 chúnliáng
volume volume

Từ hán việt: 【thuần lương】

Đọc nhanh: 纯良 (thuần lương). Ý nghĩa là: thuần sắc; màu thuần。在國際色標上 (CIE coordinates) 位于光譜軌跡和紫色 (品紅色) 邊界上的顏色。.

Ý Nghĩa của "纯良" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纯良 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuần sắc; màu thuần。在國際色標上 (CIE coordinates) 位于光譜軌跡和紫色 (品紅色) 邊界上的顏色。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯良

  • volume volume

    - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • volume volume

    - bié 单纯 dānchún 善良 shànliáng

    - Đừng lợi dụng sự đơn thuần lương thiện của cô ấy.

  • volume volume

    - 人们 rénmen jiē xián de 善良 shànliáng

    - Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài zài 冬天 dōngtiān 生长 shēngzhǎng 良好 liánghǎo

    - Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.

  • volume volume

    - 串换 chuànhuàn 优良品种 yōuliángpǐnzhǒng

    - đổi giống tốt cho nhau.

  • volume volume

    - 习艺 xíyì yǒu nián 渐臻 jiànzhēn 纯熟 chúnshú

    - học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.

  • volume volume

    - 善良 shànliáng de 意思 yìsī shì 心地纯洁 xīndìchúnjié

    - “Lòng nhân ái” có nghĩa là tấm lòng trong sáng.

  • volume volume

    - zhōng yuè 建立 jiànlì le 良好 liánghǎo 关系 guānxì

    - Trung - Việt đã tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Chún , Quán , Tún , Zhūn , Zhǔn
    • Âm hán việt: Chuẩn , Thuần , Truy , Đồn
    • Nét bút:フフ一一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMPU (女一心山)
    • Bảng mã:U+7EAF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao