荒课 huāng kè
volume volume

Từ hán việt: 【hoang khóa】

Đọc nhanh: 荒课 (hoang khóa). Ý nghĩa là: hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý。極不真實;極不近情理荒誕不經 vô cùng hoang đường 荒誕無稽 hoang đường vô lý 情節荒誕 tình tiết hoang đường.

Ý Nghĩa của "荒课" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荒课 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoang đường; vô cùng hoang đường; vô lý。極不真實;極不近情理。 荒誕不經 vô cùng hoang đường 荒誕無稽 hoang đường vô lý 情節荒誕 tình tiết hoang đường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒课

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 功课 gōngkè huāng le

    - Bạn đừng xao nhãng bài tập ở nhà.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 上课时 shàngkèshí 不要 búyào 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Đừng lãng phí thời gian trong giờ học.

  • volume volume

    - yīn bìng 休学 xiūxué 功课 gōngkè dōu 荒疏 huāngshū le

    - Vì bệnh nghỉ học, bài vở đều xao nhãng

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 铃声 língshēng xiǎng le hái duì zhe 窗口 chuāngkǒu 出神 chūshén

    - chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè 留心 liúxīn tīng 老师 lǎoshī 讲课 jiǎngkè yǒu dǒng de jiù 提出 tíchū lái

    - Lên lớp chăm chú nghe giáo viên giảng, có gì không hiểu phải nói ra.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè yào 积极思考 jījísīkǎo 大胆 dàdǎn 发言 fāyán

    - Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.

  • volume volume

    - yào 好好 hǎohǎo 用功 yònggōng 不可 bùkě 荒废 huāngfèi 课业 kèyè

    - phải chăm chỉ, không được sao lãng việc học.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVWD (戈女田木)
    • Bảng mã:U+8BFE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao