Đọc nhanh: 纯素食 (thuần tố thực). Ý nghĩa là: thuần chay, Thức ăn thuần chay.
纯素食 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thuần chay
vegan
✪ 2. Thức ăn thuần chay
vegan food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯素食
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 这家 餐厅 提供 素食
- Nhà hàng này cung cấp thực phẩm chay.
- 素食 对 身体 很 有益
- Món chay có lợi cho sức khỏe.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 这家 餐馆 以 素食 为主
- Nhà hàng này chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 我们 的 学校 提供 素食 餐
- Trường học của chúng tôi cung cấp thực phẩm chay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
纯›
食›