Đọc nhanh: 纯素食者 (thuần tố thực giả). Ý nghĩa là: một người ăn chay trường, người theo chế độ ăn thuần chay.
纯素食者 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một người ăn chay trường
a vegan
✪ 2. người theo chế độ ăn thuần chay
person following a vegan diet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯素食者
- 我素 不爱 甜食
- Tôi xưa nay không thích đồ ngọt.
- 湯姆 可能 是 素食者
- Tom có thể là một người ăn chay.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 他 不 吃荤 , 格外 做 了 素食
- Anh ấy không ăn mặn, nên đặc biệt làm đồ chay.
- 我 决定 开始 素食
- Tôi quyết định bắt đầu ăn chay.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 志愿者 们 轮流 分发 食物
- Các tình nguyện viên luân phiên phân phát thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
纯›
者›
食›