Đọc nhanh: 纯素颜 (thuần tố nhan). Ý nghĩa là: xem 素顏 | 素颜.
纯素颜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 素顏 | 素颜
see 素顏|素颜 [sù yán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纯素颜
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 有些 素颜霜会 添加 了 多种 植物 精华 , 以 达到 补水 保湿
- Một số loại kem đơn giản sẽ bổ sung nhiều loại chiết xuất từ thực vật để giữ ẩm cho da
- 纯粹 的 颜色
- Màu tinh khiết.
- 素颜 就是 不施 脂粉 的 女子 面颜
- Mặt mộc là khuôn mặt của người phụ nữ không trang điểm.
- 她 的 素颜 很 自然
- Mặt mộc của cô ấy rất tự nhiên.
- 他 喜欢 她 的 素颜
- Anh ấy thích mặt mộc của cô ấy.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 素颜 让 她 看起来 更 年轻
- Mặt mộc khiến cô ấy trông trẻ trung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
纯›
颜›