Đọc nhanh: 创造者 (sáng tạo giả). Ý nghĩa là: người sáng tạo. Ví dụ : - 我是你这个现实世界的创造者 Tôi là người tạo ra thực tế của bạn.
创造者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người sáng tạo
creator
- 我 是 你 这个 现实 世界 的 创造者
- Tôi là người tạo ra thực tế của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创造者
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 劳动 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân lao động là những người sáng tạo ra lịch sử.
- 他 善于 创造 新 想法
- Anh ấy giỏi sáng tạo ý tưởng mới.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 我 是 你 这个 现实 世界 的 创造者
- Tôi là người tạo ra thực tế của bạn.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
- 他们 创造 了 全新 的 技术
- Họ đã tạo ra công nghệ hoàn toàn mới.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
者›
造›