Đọc nhanh: 尖角 (tiêm giác). Ý nghĩa là: góc nhọn.
尖角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc nhọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 钻牛角尖
- rúc vào sừng trâu (đi vào chỗ bế tắc).
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 二尖瓣 看不清楚
- Tôi không thể hình dung được van hai lá.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
角›