Đọc nhanh: 约翰一书 (ước hàn nhất thư). Ý nghĩa là: Thư tín đầu tiên của St John.
约翰一书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư tín đầu tiên của St John
First epistle of St John
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰一书
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 《 故事 新编 》 是 一本 好书
- "Cố Sự Tân Biên" là một cuốn sách hay.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
书›
约›
翰›