Đọc nhanh: 约翰二书 (ước hàn nhị thư). Ý nghĩa là: Thư thứ hai của St John.
约翰二书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư thứ hai của St John
Second epistle of St John
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约翰二书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 宝嘉 康蒂 也 需要 约翰 · 史密斯 啊
- Pocahontas cần John Smith của cô ấy.
- 我们 认为 一个 名叫 约翰 · 盖 特曼 的 化学家
- Chúng tôi tin rằng một nhà hóa học tên là Johann Geitman
- 一 克 青稞 约 二十五斤
- Một khơ lúa mạch khoảng 25 cân.
- 他们 贩卖 二手 书籍
- Bọn họ bán các loại sách cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
二›
约›
翰›