Đọc nhanh: 约纳 (ước nạp). Ý nghĩa là: Jonah.
约纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jonah
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约纳
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 交纳 公粮
- giao nộp nghĩa vụ lương thực.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 一寻约 为 八尺 长
- Một tầm khoảng tám thước dài.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 些许 薄礼 , 敬请笑纳
- một chút lễ mọn, xin vui lòng nhận cho.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
约›
纳›