Đọc nhanh: 约束力 (ước thú lực). Ý nghĩa là: (của một hợp đồng) ràng buộc (luật).
约束力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (của một hợp đồng) ràng buộc (luật)
(of a contract) binding (law)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约束力
- 非 教派 的 不受 宗教 派别 约束 的 或 与 宗教 别 无 联系 的
- Không thuộc đạo phái, không bị ràng buộc bởi các tôn giáo hoặc không có liên quan gì đến tôn giáo.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 不要 拘束 你 的 创造力
- Đừng hạn chế sự sáng tạo của bạn.
- 合同条款 约束 双方
- Điều khoản hợp đồng ràng buộc hai bên.
- 他 平时 懒散 惯 了 , 受不了 这种 约束
- anh ấy bình thường lười biếng quen rồi, chịu không nổi sự ràng buộc như thế này.
- 这个 计划 受 政策 的 约束
- Kế hoạch này bị ràng buộc bởi chính sách.
- 法律 约束 了 个人 的 行为
- Pháp luật ràng buộc hành vi cá nhân.
- 这个 项目 受 资金 的 约束
- Dự án này bị ràng buộc bởi tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
束›
约›