Đọc nhanh: 约珥书 (ước nhị thư). Ý nghĩa là: Sách Joel.
约珥书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Joel
Book of Joel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约珥书
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 你 没读 过 旧约全书 吗
- Bạn chưa đọc Cựu ước à?
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 这 书包 重约 两 公斤
- Cái túi sách này nặng khoảng 2kg.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
珥›
约›