Đọc nhanh: 约沙法 (ước sa pháp). Ý nghĩa là: Jehoshaphat, vị vua thứ tư của Judah (Do Thái giáo).
约沙法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jehoshaphat, vị vua thứ tư của Judah (Do Thái giáo)
Jehoshaphat, fourth king of Judah (Judaism)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约沙法
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 规复 约法
- khôi phục hiến pháp.
- 以人为本 用 简约 明快 的 手法 表现 居室 空
- Hướng đến con người, dùng sự đơn giản và tươi sáng để biểu hiện vẻ đẹp căn phòng trống.
- 他 不理 法律 的 约束
- Anh ta coi thường sự ràng buộc của pháp luật.
- 想尽方法 节约 资财
- Nghĩ hết cách để tiết kiệm tiền của.
- 这个 酸辣 菜丝 沙拉 的 做法 既 简单 又 好吃
- Cách làm món salad rau chua ngọt này vừa dễ lại vừa ngon.
- 这个 沙子 中约 一毫
- Hạt cát này nặng khoảng một hào.
- 还 未 结婚 , 他们 就 已 约法三章 , 婚后 家事 一律 平均 分担
- Còn chưa kết hôn, bọn họ đã đặt ra ba điều, việc nhà sau khi kết hôn sẽ chia đều cho nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沙›
法›
约›