Đọc nhanh: 约望 (ước vọng). Ý nghĩa là: hẹn gặp; hẹn hò, cuộc hẹn; hẹn.
约望 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hẹn gặp; hẹn hò
預先約定相會。
✪ 2. cuộc hẹn; hẹn
(約會兒) 預先約定的會晤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约望
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 黎民 渴望 和平
- Dân chúng khao khát hòa bình.
- 一线希望
- một tia hi vọng
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 真 希望 这个 叫 约伯 的 家伙 能交 好运
- Tôi thực sự hy vọng rằng mọi thứ sẽ thay đổi đối với anh chàng Job này.
- 一望 无际 的 稻田
- đồng lúa mênh mông, ruộng lúa man mác.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
望›
约›