Đọc nhanh: 约旦 (ước đán). Ý nghĩa là: Gioóc-đa-ni; Jordan (tên cũ là Transjordan).
✪ 1. Gioóc-đa-ni; Jordan (tên cũ là Transjordan)
约旦,外约旦亚洲西南部国家,位于阿拉伯半岛西北部这个地区从《圣经》时代起就有人居住,从1516年到第一次世界大战期间受土耳其人控制1923这个国家成为英国 托管地 (外约旦) ,1946年获得独立在1967年的六日战争中,它位于约旦河以西的领土被以色列军队占领 安曼是其首都及最大城市人口5,460,265 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约旦
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
约›