Đọc nhanh: 约旦河 (ước đán hà). Ý nghĩa là: song Jordan.
✪ 1. song Jordan
Jordan River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约旦河
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一旦 无常
- một khi xảy ra chuyện vô thường; khi vô thường xảy đến.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 一旦 上瘾 , 就 很 难 戒掉
- Một khi đã nghiện thì rất khó bỏ.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一旦 就 把 工作 完成 了
- Chỉ trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旦›
河›
约›