Đọc nhanh: 约定工资 (ước định công tư). Ý nghĩa là: lương chính thức.
约定工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương chính thức
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约定工资
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 他们 的 工资 很 差距
- Lương của họ rất chênh lệch.
- 公司 决定 提高 工资
- Công ty quyết định tăng lương.
- 核查 了 工厂 的 固定资产
- kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.
- 请 在 合约 的 规定 间 工作
- Xin hãy làm việc trong giới hạn của hợp đồng.
- 这次 工资 调整 , 规定 了 几条 杠杠
- đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
工›
约›
资›