约定工资 yuēdìng gōngzī
volume volume

Từ hán việt: 【ước định công tư】

Đọc nhanh: 约定工资 (ước định công tư). Ý nghĩa là: lương chính thức.

Ý Nghĩa của "约定工资" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

约定工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương chính thức

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约定工资

  • volume volume

    - 固定 gùdìng 工资制 gōngzīzhì

    - Chế độ tiền lương cố định

  • volume volume

    - 额定 édìng de 工资 gōngzī

    - tiền lương theo ngạch định.

  • volume volume

    - 工资 gōngzī 固定 gùdìng yòu 晋升 jìnshēng 机会 jīhuì 遏制 èzhì le 雇员 gùyuán de 积极性 jījíxìng

    - Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 工资 gōngzī hěn 差距 chājù

    - Lương của họ rất chênh lệch.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 决定 juédìng 提高 tígāo 工资 gōngzī

    - Công ty quyết định tăng lương.

  • volume volume

    - 核查 héchá le 工厂 gōngchǎng de 固定资产 gùdìngzīchǎn

    - kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.

  • volume volume

    - qǐng zài 合约 héyuē de 规定 guīdìng jiān 工作 gōngzuò

    - Xin hãy làm việc trong giới hạn của hợp đồng.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 工资 gōngzī 调整 tiáozhěng 规定 guīdìng le 几条 jǐtiáo 杠杠 gànggàng

    - đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính , Định
    • Nét bút:丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JMYO (十一卜人)
    • Bảng mã:U+5B9A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao