约坦 yuē tǎn
volume volume

Từ hán việt: 【ước thản】

Đọc nhanh: 约坦 (ước thản). Ý nghĩa là: Jotham (con trai của Ô-xia). Ví dụ : - 约坦提起黑鹰队的时候把我吓到了 Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.

Ý Nghĩa của "约坦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

约坦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Jotham (con trai của Ô-xia)

Jotham (son of Uzziah)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 约坦 yuētǎn 提起 tíqǐ 黑鹰 hēiyīng duì de 时候 shíhou xià dào le

    - Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约坦

  • volume volume

    - 飞往 fēiwǎng 纽约 niǔyuē de 飞机 fēijī 延误 yánwu le

    - Chuyến bay tới New York bị hoãn.

  • volume volume

    - 丽塔 lìtǎ 患有 huànyǒu 埃布 āibù 斯坦 sītǎn 畸型 jīxíng

    - Rita bị dị tật Ebstein.

  • volume volume

    - 人一围 rényīwéi 大约 dàyuē 八十 bāshí 厘米 límǐ

    - Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.

  • volume volume

    - wèi rén 坦率 tǎnshuài 热情 rèqíng

    - Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.

  • volume volume

    - 产值 chǎnzhí 去年 qùnián yuē 增长 zēngzhǎng 百分之十 bǎifēnzhīshí

    - Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.

  • volume volume

    - 书架 shūjià 高约 gāoyuē chǐ

    - Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.

  • volume volume

    - yuē 不同 bùtóng

    - không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý

  • volume volume

    - 约坦 yuētǎn 提起 tíqǐ 黑鹰 hēiyīng duì de 时候 shíhou xià dào le

    - Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+5 nét)
    • Pinyin: Tǎn
    • Âm hán việt: Thản
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GAM (土日一)
    • Bảng mã:U+5766
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao