Đọc nhanh: 约坦 (ước thản). Ý nghĩa là: Jotham (con trai của Ô-xia). Ví dụ : - 约坦提起黑鹰队的时候把我吓到了 Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.
约坦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jotham (con trai của Ô-xia)
Jotham (son of Uzziah)
- 约坦 提起 黑鹰 队 的 时候 把 我 吓 到 了
- Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约坦
- 飞往 纽约 的 飞机 延误 了
- Chuyến bay tới New York bị hoãn.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 为 人 坦率 热情
- Đối xử với mọi người thẳng thắn nhiệt tình.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 书架 高约 七 呎
- Kệ sách cao khoảng bảy thước Anh.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 约坦 提起 黑鹰 队 的 时候 把 我 吓 到 了
- Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坦›
约›