Đọc nhanh: 约根 (ước căn). Ý nghĩa là: Jurgen (tên).
约根 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jurgen (tên)
Jurgen (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约根
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 不 平等 条约
- điều ước bất bình đẳng.
- 不 约 不同
- không hẹn mà gặp; không bàn mà trùng ý
- 不能 漠视 群众 的 根本利益
- không thể coi thường lợi ích cơ bản của quần chúng.
- 约翰 根本 不是 做饭 的 料
- John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 上 的 肥太多 把 根儿 都 烧坏 了
- Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
约›