Đọc nhanh: 胶原蛋白 (giao nguyên đản bạch). Ý nghĩa là: collagen.
胶原蛋白 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. collagen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶原蛋白
- 动物 蛋白
- chất prô-tê-in động vật
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 我 明白 了 , 原来如此
- Tôi hiểu rồi, ra là như vậy.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
白›
胶›
蛋›