Đọc nhanh: 原纤维 (nguyên tiêm duy). Ý nghĩa là: sợi nhỏ, protofilament.
原纤维 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sợi nhỏ
fibril
✪ 2. protofilament
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 原纤维
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 全麦 面包 的 纤维 含量 较 高
- Bánh mì nguyên cám có hàm lượng chất xơ cao.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 纤维 食品 对 肠道 有益
- Thực phẩm giàu chất xơ tốt cho đường ruột.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 这种 面料 的 纤维 含量 很 高
- Loại vải này có hàm lượng sợi rất cao.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
纤›
维›